Biến tần Fuji FRN0044E2S-4GB (15-22kW) 3 Pha 380V
SKU: FRN0044E2S-4GB
Hãng sản xuất: Fuji
Công suất: 22kW
Điện áp ngõ vào: 3 Pha 380V
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO, CQ, hóa đơn VAT
Biến tần Fuji Electric Frenic-ACE là dòng biến tần chất lượng và kinh tế nhất của hãng Fuji hiện nay, được sản xuất tại Thái Lan và dành riêng cho khu vực Đông Nam Á. Với dải công suất linh hoạt trong một biến tần:
– ND (Normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HD (Heavy duty): Tải năng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), 120%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
– HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải năng, 150%/1phút – 200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
Biến tần Fuji Frenic Ace với các đặc tính như:
– Điều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp
– Chức năng tiết kiệm năng lượng, giám sát điện năng và điều khiển PID
– Tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter, cuộn kháng một chiều (DCR), màn hình đa chức năng LCD và 2 công truyền thông RS-485
– Tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC.
Model | FRN0044E2S-4GB |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380-480VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380-480VAC |
Công suất | 15kW, 18.5kW, 22kW |
Dòng điện ngõ vào | 43.8A, 52.3A, 60.6A |
Dòng điện ngõ ra | 30A, 38A, 44A |
Tần số ra Max | 500Hz |
Lọc EMC | Không |
Đầu vào digital | 5 |
Đầu vào analog | 3 |
Đầu vào xung | 1 |
Đầu ra transistor | 2 |
Đầu ra rơ le | 1 |
Đầu ra analog | 3 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Speed sensor less vector control (Dynamic torque vector control), V/f Control, V/f control with slip compensation active, V/f Control with speed sensor (+Auto Torque Boost) (The PG option card is required.), V/f control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control with speed sensor (The PG option card is required.), Vector control without magnetic pole position sensor |
Kết nối với PC | RJ45, RS485 |
Truyền thông | CANopen, CC-link, DeviceNet, Ethernet, PG Interface (12/15V), PG Interface (5V), Profibus-DP, Profinet |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) | 150% |
Bộ phanh | Có tích hợp |
Điện trở | Không |
Bàn phím (Bán riêng) | TP-A1-E2C, TP-E1U |
Ứng dụng | Băng tải, Quạt, Máy in, Bơm, Máy cuộn chỉ, Máy kéo dây kim loại |
Tích hợp quạt làm mát | Có |
Khối lượng | 9kg |
Kích thước | 220x270x190mm |
SKU | Tải nhẹ | Tải nặng | Dòng chịu tải |
---|---|---|---|
FRN0002E2S-4GB | 0.75kW | 0.4kW | 2.1/1.5A |
FRN0004E2S-4GB | 1.5kW | 0.75kW | 4.1/2.5A |
FRN0006E2S-4GB | 2.2kW | 1.5kW | 5.5/4.2A |
FRN0007E2S-4GB | 3kW | 2.2kW | 6.9/5.5A |
FRN0012E2S-4GB | 5.5kW | 3.7kW | 12/9A |
FRN0022E2S-4GB | 11kW | 5.5kW | 21.5/13A |
FRN0029E2S-4GB | 15kW | 7.5kW | 28.5/18A |
FRN0037E2S-4GB | 18.5kW | 11kW | 37/24A |
FRN0044E2S-4GB | 22kW | 15kW | 44/30A |
FRN0059E2S-4GB | 30kW | 18.5kW | 59/39A |
FRN0072E2S-4GB | 37kW | 22kW | 72/45A |
FRN0085E2S-4GB | 45kW | 30kW | 85/60A |
FRN0105E2S-4GB | 55kW | 37kW | 105/75A |
FRN0139E2S-4GB | 75kW | 45kW | 139/91A |
FRN0168E2S-4GB | 90kW | 55kW | 168/112A |
FRN0203E2S-4GB | 110kW | 75kW | 203/150A |
FRN0240E2S-4GB | 132kW | 90kW | 240/176A |
FRN0290E2S-4GB | 160kW | 110kW | 290/210A |
FRN0361E2S-4GB | 200kW | 132kW | 361/253A |
FRN0415E2S-4GB | 220kW | 160kW | 415/304A |
FRN0520E2S-4GB | 280kW | 200kW | 520/377A |
FRN0590E2S-4GB | 315kW | 220kW | 590/415A |
Trọng lượng | 11.2 kg |
---|---|
Kích thước | 19 × 22 × 26 cm |
Thương hiệu | Fuji |
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Công suất | 15kW, 18.5kW, 22kW |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380V |
Series | Fuji Frenic-ACE |
Yêu cầu tư vấn | (+84)911031155(Call/Zalo) |