PLC Mitsubishi FX3U-16MT/ES-A (8 In / 8 Out Transistor)
SKU: FX3U-16MT/ES-A
Nhà Sản Xuất: Mitsubishi
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 1 Năm
Chứng từ: hóa đơn VAT
Tên sản phẩm | FX3U-16MT/ES-A |
Type | FX3U |
Power Supply (V) | 100-240 |
Current Type | AC |
Program Memory | 64K STEPS |
Program Memory Unit | RAM |
Integrated Digital Inputs | 8 |
Integrated Digital Outputs | 8 |
Output Type | TRANSISTOR |
Output Logic | SINK |
Local I/O Points | 256 |
Local + Remote I/O Points | 384 |
Expandable | YES |
Cycle Time LD (ns) | 65 |
Cycle Time MOV (ns) | 642 |
RS-422 | 1 |
Power Consumption (W) | 30 |
Buffer Battery | YES |
Protection Class | IP10 |
Min. Ambient Temperature (°C) | 0 |
Max. Ambient Temperature (°C) | 55 |
Series | MELSEC-F SERIES |
Width (mm) | 130 |
Height (mm) | 90 |
Depth (mm) | 86 |
Weight (kg) | 0,6 |
Mã hàng | Input (DI) / Output (DO) | Công suất |
---|---|---|
Nguồn cấp: 1 Pha 220V | ||
FX3U-16MR/ES-A | 8 In / 8 Out Relay | 30W |
FX3U-32MR/ES-A | 16 In / 16 Out Relay | 35W |
FX3U-48MR/ES-A | 24 In / 24 Out Relay | 40W |
FX3U-64MR/ES-A | 32 In / 32 Out Relay | 45W |
FX3U-80MR/ES-A | 40 In / 40 Out Relay | 50W |
FX3U-128MR/ES-A | 64 In / 64 Out Relay | 65W |
FX3U-16MT/ES-A | 8 In / 8 Out Transistor(Sink) | 30W |
FX3U-32MT/ES-A | 16 In / 16 Out Transistor(Sink) | 35W |
FX3U-48MT/ES-A | 24 In / 24 Out Transistor(Sink) | 40W |
FX3U-64MT/ES-A | 32 In / 32 Out Transistor(Sink) | 45W |
FX3U-80MT/ES-A | 40 In / 40 Out Transistor(Sink) | 50W |
FX3U-128MT/ES-A | 64 In / 64 Out Transistor(Sink) | 65W |
FX3U-16MT/ESS | 8 In / 8 Out Transistor(Source) | 30W |
FX3U-32MT/ESS | 16 In / 16 Out Transistor(Source) | 35W |
FX3U-48MT/ESS | 24 In / 24 Out Transistor(Source) | 40W |
FX3U-64MT/ESS | 32 In / 32 Out Transistor(Source) | 45W |
FX3U-80MT/ESS | 40 In / 40 Out Transistor(Source) | 50W |
FX3U-128MT/ESS | 64 In / 64 Out Transistor(Source) | 65W |
Nguồn cấp: 24VDC | ||
FX3U-16MR/DS | 8 In / 8 Out Relay | 25W |
FX3U-32MR/DS | 16 In / 16 Out Relay | 30W |
FX3U-48MR/DS | 24 In / 24 Out Relay | 35W |
FX3U-64MR/DS | 32 In / 32 Out Relay | 40W |
FX3U-80MR/DS | 40 In / 40 Out Relay | 45W |
FX3U-16MT/DS | 8 In / 8 Out Transistor(Sink) | 25W |
FX3U-32MT/DS | 16 In / 16 Out Transistor(Sink) | 30W |
FX3U-48MT/DS | 24 In / 24 Out Transistor(Sink) | 35W |
FX3U-64MT/DS | 32 In / 32 Out Transistor(Sink) | 40W |
FX3U-80MT/DS | 40 In / 40 Out Transistor(Sink) | 45W |
FX3U-16MT/DSS | 8 In / 8 Out Transistor(Source) | 25W |
FX3U-32MT/DSS | 16 In / 16 Out Transistor(Source) | 30W |
FX3U-48MT/DSS | 24 In / 24 Out Transistor(Source) | 35W |
FX3U-64MT/DSS | 32 In / 32 Out Transistor(Source) | 40W |
FX3U-80MT/DSS | 40 In / 40 Out Transistor(Source) | 45W |
Mã sản phẩm | Chức năng |
---|---|
FX3U-232-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
FX3U-422-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-422. |
FX3U-485-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-485. |
FX3U-USB-BD | Bo mở rộng truyền thông USB. |
FX3U-232ADP-MB | Bộ chuyển đổi (**) truyền thông Modbus, hoặc truyền nối tiếp, cổng ra RS-232C. |
FX3U-4AD-ADP | Bộ chuyển đổi A/D, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-CF-ADP | Bộ chuyển đổi cho việc lưu trữ dữ liệu (data logging). |
FX3U-4DA-ADP | Bộ chuyển đổi D/A, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-4HSX-ADP | Bộ chuyển đổi đếm xung tốc độ cao, 4 ngõ vào, tần số xung tối đa 200 KHz.. |
FX3U-2HSY-ADP | Bộ chuyển đổi điều khiển vị trí, 2 ngõ ra xung ,tần số xung tối đa 200 KHz. |
FX3U-4AD-TC-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh J/ K. Tầm đo: -100 ~ +1000°C (K)/ -100~+600°C (J). |
FX3U-4AD-PTW-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo rộng: -100 ~ +600°C. |
FX3U-4AD-PT-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3U-4AD-PNK-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt1000 hoặc Ni1000. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3U-CNV-BD | Bộ chuyển đổi giao diện. |
FX-232AWC-H | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
FX-USB-AW | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
FX3U-3A-ADP | Bộ chuyển đổi kết hợp 2 A/D và 1 D/A, dải đầu vào: |
FX3U-485ADP-MB | Bộ chuyển đổi truyền thông nối tiếp, cổng ra RS-485, khoảng cách truyền tối đa :500m. |
FX3U-7DM | Bộ hiển thị cho FX3U. |
FX3U-FLROM-16 | Bộ nhớ chương trình FLASH, 16K Step |
FX3U-FLROM-64 | Bộ nhớ chương trình FLASH, 64K Step |
FX3U-FLROM-64L | Bộ nhớ chương trình FLASH, 64K Step (tích hợp nút nhấn truyền dữ liệu) |
FX0N-30EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
FX0N-65EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
FX3U-7DM-HLD | Hộp chứa FX3U-7DM (khi gắn lên mặt máy). |
FX3U-4AD | Khối chức năng (***) A/D 15 bit, 4 kênh: - 10~+10V DC/ -20~+20mA / 4~20mA DC. |
FX2N-2AD | Khối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-5A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
FX2N-1PG-E | Khối chức năng cho điều khiển vị trí 1 trục; |
FX2N-10PG | Khối chức năng cho điều khiển vị trí 1 trục; |
FX2N-2DA | Khối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX3U-4DA | Khối chức năng D/A 15 bit, 4 kênh: -10~+10V DC/ 0~20mA / 4~20mA DC. |
FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-8AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
FX2N-1HC | Khối chức năng đếm xung tốc độ cao: 1 kênh (1-pha/ 2-pha), tần số Max. : 50 kHz. |
FX2N-2LC | Khối chức năng điều khiển nhiệt độ: 2 kênh vào Thermocouple/ Pt100, 2 ngõ ra |
FX2N-1RM-E-SET | Khối điều khiển CAM điện tử: 1 trục (sử dụng resolver F2-720RSV), 48 ngõ ra, độ |
FX2N-20GM | Khối điều khiển vị trí chạy độc lập: bộ nhớ 7.8 kStep (RAM), điều khiển 2 trục (đồng bộ/ độc lập), tần số xung ra Max. 200kHz. |
FX3U-20SSC-H | Khối điều khiển vị trí, 2 trục, nối mạng SSCNET-III, tương thích MR-J3-B/W. |
FX3U-64CCL | Khối giao tiếp CC-Link V2 dùng cho trạm "intelligent device", 128 I/O, 32 thanh ghi. |
FX2N-16CCL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
FX2N-32CCL | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
FX2N-64CL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
FX-10DM-E | Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
FX2N-8ER-ES/UL | Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYR-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-32ER-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-32ET-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
FX2N-16EX-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
FX2N-48ER-ES/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ET-ESS/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
FX2N-8EYR-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
FX2N-8EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-8EX-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ vào. |
FX3U-1PSU-5V | Khối nguồn cung cấp: 24V DC@1A, 5VDC@0.3A. |
FX3U-ENET-L | Khối truyền thông Ethernet, chuẩn: MC-Protocol, TCP/IP, UDP. Cable: CAT5e STP… |
FX2N-232IF | Khối truyền thông nối tiếp: chuẩn RS-232C, cổng D-SUB 9 chân, dùng để giao tiếp với PC/ máy in/ đầu đọc mã vạch. |
Thương hiệu | Mitsubishi |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Ngõ ra | Transistor |
Điện áp ngõ vào | 110V, 220V |
Series | Mitsubishi FX3U |
Yêu cầu tư vấn | (+84)911031155(Call/Zalo) |