PLC Mitsubishi FX3U-80MR/ES-A (40 In / 40 Out Relay)
SKU: FX3U-80MR/ES-A
Nhà Sản Xuất: Mitsubishi
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 1 Năm
Chứng từ: hóa đơn VAT
Bộ lập trình PLC Mitsubishi FX3U-80MR/ES-A (40 In / 40 Out Relay) là loại PLC phổ biến có thể được mở rộng lên đến 128 điểm I/O và có thể thêm các khối chức năng đặc biệt hoặc module mở rộng. Các chức năng giao tiếp và liên kết dữ liệu làm cho FX3U Series PLC trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng có kích thước, truyền thông, sử dụng các khối chức năng đặc biệt và điều khiển quan trọng.
Model | FX3U-80MR/ES-A |
Tên sản phẩm | PLC FX3U-80MR/ES-A |
Số đầu I/O | 80 |
Dải điện áp | 100-220 V ac |
Kiểu đầu ra | Relay |
Số đầu ra | 40 |
Số đầu vào | 40 |
Kiểu đầu vào | Sink/Source |
Tín hiệu điện áp đầu vào | 24V DC ±10% |
Kiểu lắp đặt | DIN Rail |
Chu kỳ xử lý lệnh | 0.065 μs |
Dung lượng chương trình | 64000 bước lệnh, sử dụng EEPROM. |
Ngôn ngữ lập trình | Ladder Logic |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | +55°C |
Giao diện lập trình | Computer, HMI |
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu | 0 ° C |
Kiểu kết nối | USB, RS232C, RS485 |
Cáp kết nối | FX-USB-AW, USB-SC09, USB-SC09-FX |
Phần mềm sử dụng | GX-Works 2 hoặc GX-Developer hoặc FX-PCS/WIN-E. |
Điện năng tiêu thụ | 50VA |
Dòng điện đầu ra | 800 mA |
Trọng lượng | 1.2 kg |
Mã hàng | Input (DI) / Output (DO) | Công suất |
---|---|---|
Nguồn cấp: 1 Pha 220V | ||
FX3U-16MR/ES-A | 8 In / 8 Out Relay | 30W |
FX3U-32MR/ES-A | 16 In / 16 Out Relay | 35W |
FX3U-48MR/ES-A | 24 In / 24 Out Relay | 40W |
FX3U-64MR/ES-A | 32 In / 32 Out Relay | 45W |
FX3U-80MR/ES-A | 40 In / 40 Out Relay | 50W |
FX3U-128MR/ES-A | 64 In / 64 Out Relay | 65W |
FX3U-16MT/ES-A | 8 In / 8 Out Transistor(Sink) | 30W |
FX3U-32MT/ES-A | 16 In / 16 Out Transistor(Sink) | 35W |
FX3U-48MT/ES-A | 24 In / 24 Out Transistor(Sink) | 40W |
FX3U-64MT/ES-A | 32 In / 32 Out Transistor(Sink) | 45W |
FX3U-80MT/ES-A | 40 In / 40 Out Transistor(Sink) | 50W |
FX3U-128MT/ES-A | 64 In / 64 Out Transistor(Sink) | 65W |
FX3U-16MT/ESS | 8 In / 8 Out Transistor(Source) | 30W |
FX3U-32MT/ESS | 16 In / 16 Out Transistor(Source) | 35W |
FX3U-48MT/ESS | 24 In / 24 Out Transistor(Source) | 40W |
FX3U-64MT/ESS | 32 In / 32 Out Transistor(Source) | 45W |
FX3U-80MT/ESS | 40 In / 40 Out Transistor(Source) | 50W |
FX3U-128MT/ESS | 64 In / 64 Out Transistor(Source) | 65W |
Nguồn cấp: 24VDC | ||
FX3U-16MR/DS | 8 In / 8 Out Relay | 25W |
FX3U-32MR/DS | 16 In / 16 Out Relay | 30W |
FX3U-48MR/DS | 24 In / 24 Out Relay | 35W |
FX3U-64MR/DS | 32 In / 32 Out Relay | 40W |
FX3U-80MR/DS | 40 In / 40 Out Relay | 45W |
FX3U-16MT/DS | 8 In / 8 Out Transistor(Sink) | 25W |
FX3U-32MT/DS | 16 In / 16 Out Transistor(Sink) | 30W |
FX3U-48MT/DS | 24 In / 24 Out Transistor(Sink) | 35W |
FX3U-64MT/DS | 32 In / 32 Out Transistor(Sink) | 40W |
FX3U-80MT/DS | 40 In / 40 Out Transistor(Sink) | 45W |
FX3U-16MT/DSS | 8 In / 8 Out Transistor(Source) | 25W |
FX3U-32MT/DSS | 16 In / 16 Out Transistor(Source) | 30W |
FX3U-48MT/DSS | 24 In / 24 Out Transistor(Source) | 35W |
FX3U-64MT/DSS | 32 In / 32 Out Transistor(Source) | 40W |
FX3U-80MT/DSS | 40 In / 40 Out Transistor(Source) | 45W |
Mã sản phẩm | Chức năng |
---|---|
FX3U-232-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-232C. |
FX3U-422-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-422. |
FX3U-485-BD | Bo mở rộng truyền thông RS-485. |
FX3U-USB-BD | Bo mở rộng truyền thông USB. |
FX3U-232ADP-MB | Bộ chuyển đổi (**) truyền thông Modbus, hoặc truyền nối tiếp, cổng ra RS-232C. |
FX3U-4AD-ADP | Bộ chuyển đổi A/D, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-CF-ADP | Bộ chuyển đổi cho việc lưu trữ dữ liệu (data logging). |
FX3U-4DA-ADP | Bộ chuyển đổi D/A, 4 kênh, 12 bit, dải đầu vào: 0~ 10V DC / 4 ~ 20mA. |
FX3U-4HSX-ADP | Bộ chuyển đổi đếm xung tốc độ cao, 4 ngõ vào, tần số xung tối đa 200 KHz.. |
FX3U-2HSY-ADP | Bộ chuyển đổi điều khiển vị trí, 2 ngõ ra xung ,tần số xung tối đa 200 KHz. |
FX3U-4AD-TC-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh J/ K. Tầm đo: -100 ~ +1000°C (K)/ -100~+600°C (J). |
FX3U-4AD-PTW-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo rộng: -100 ~ +600°C. |
FX3U-4AD-PT-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt100. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3U-4AD-PNK-ADP | Bộ chuyển đổi đọc nhiệt độ, 4 kênh Pt1000 hoặc Ni1000. Tầm đo: -50 ~ +250°C. |
FX3U-CNV-BD | Bộ chuyển đổi giao diện. |
FX-232AWC-H | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ RS-232C sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3G/3U/3UC. |
FX-USB-AW | Bộ chuyển đổi giao tiếp từ USB sang RS-422, dùng cho FX1S/1N/3U/3UC. |
FX3U-3A-ADP | Bộ chuyển đổi kết hợp 2 A/D và 1 D/A, dải đầu vào: |
FX3U-485ADP-MB | Bộ chuyển đổi truyền thông nối tiếp, cổng ra RS-485, khoảng cách truyền tối đa :500m. |
FX3U-7DM | Bộ hiển thị cho FX3U. |
FX3U-FLROM-16 | Bộ nhớ chương trình FLASH, 16K Step |
FX3U-FLROM-64 | Bộ nhớ chương trình FLASH, 64K Step |
FX3U-FLROM-64L | Bộ nhớ chương trình FLASH, 64K Step (tích hợp nút nhấn truyền dữ liệu) |
FX0N-30EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.3m |
FX0N-65EC | Cáp nối dài FX-bus, 0.65m |
FX3U-7DM-HLD | Hộp chứa FX3U-7DM (khi gắn lên mặt máy). |
FX3U-4AD | Khối chức năng (***) A/D 15 bit, 4 kênh: - 10~+10V DC/ -20~+20mA / 4~20mA DC. |
FX2N-2AD | Khối chức năng A/D , 2 kênh vào: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX0N-3A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 2 kênh vào và 1 kênh ra: 0 ~ 5/10VDC / |
FX2N-5A | Khối chức năng A/D và D/A kết hợp, 4 kênh vào: -10~10V/ -20 ~ 20mA / |
FX2N-1PG-E | Khối chức năng cho điều khiển vị trí 1 trục; |
FX2N-10PG | Khối chức năng cho điều khiển vị trí 1 trục; |
FX2N-2DA | Khối chức năng D/A , 2 kênh ra: 0~10VDC/ 0~5VDC/ 4~20mA (12 bit). |
FX3U-4DA | Khối chức năng D/A 15 bit, 4 kênh: -10~+10V DC/ 0~20mA / 4~20mA DC. |
FX2N-4DA | Khối chức năng D/A, 4 kênh ra: -10~10VDC/ 0~20mA/ 4~20mA (11bit + |
FX2N-4AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (11bit |
FX2N-8AD | Khối chức năng D/A, 4 kênh vào: -10~10VDC / -20~20mA / 4~20mA (14bit |
FX2N-1HC | Khối chức năng đếm xung tốc độ cao: 1 kênh (1-pha/ 2-pha), tần số Max. : 50 kHz. |
FX2N-2LC | Khối chức năng điều khiển nhiệt độ: 2 kênh vào Thermocouple/ Pt100, 2 ngõ ra |
FX2N-1RM-E-SET | Khối điều khiển CAM điện tử: 1 trục (sử dụng resolver F2-720RSV), 48 ngõ ra, độ |
FX2N-20GM | Khối điều khiển vị trí chạy độc lập: bộ nhớ 7.8 kStep (RAM), điều khiển 2 trục (đồng bộ/ độc lập), tần số xung ra Max. 200kHz. |
FX3U-20SSC-H | Khối điều khiển vị trí, 2 trục, nối mạng SSCNET-III, tương thích MR-J3-B/W. |
FX3U-64CCL | Khối giao tiếp CC-Link V2 dùng cho trạm "intelligent device", 128 I/O, 32 thanh ghi. |
FX2N-16CCL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Master của mạng. |
FX2N-32CCL | Khối giao tiếp mạng CC-Link Ver. 1.0, chức năng làm trạm Slave của mạng. |
FX2N-64CL-M | Khối giao tiếp mạng CC-Link/ LT, chức năng làm Master của mạng. |
FX-10DM-E | Khối hiển thị cho FX PLC, kiểu 2. |
FX2N-8ER-ES/UL | Khối mở rộng (****) 4 ngõ vào, 4 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYR-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-16EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-32ER-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Relay. |
FX2N-32ET-ESS/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào, 16 ngõ ra Transistor (source). |
FX2N-16EX-ES/UL | Khối mở rộng 16 ngõ vào. |
FX2N-48ER-ES/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Relay. |
FX2N-48ET-ESS/UL | Khối mở rộng 24 ngõ vào, 24 ngõ ra Transistor (source) |
FX2N-8EYR-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Relay. |
FX2N-8EYT-ESS/UL | Khối mở rộng 8 ngõ ra Transistor (Source). |
FX2N-8EX-ES/UL | Khối mở rộng 8 ngõ vào. |
FX3U-1PSU-5V | Khối nguồn cung cấp: 24V DC@1A, 5VDC@0.3A. |
FX3U-ENET-L | Khối truyền thông Ethernet, chuẩn: MC-Protocol, TCP/IP, UDP. Cable: CAT5e STP… |
FX2N-232IF | Khối truyền thông nối tiếp: chuẩn RS-232C, cổng D-SUB 9 chân, dùng để giao tiếp với PC/ máy in/ đầu đọc mã vạch. |
Thương hiệu | Mitsubishi |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Ngõ ra | Relay |
Điện áp ngõ vào | 110V, 220V |
Kích thước | 285x90x86mm |
Series | Mitsubishi FX3U |
Yêu cầu tư vấn | (+84)911031155(Call/Zalo) |